Gửi tin nhắn
LINK-PP INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
các sản phẩm
các sản phẩm
Trang chủ > các sản phẩm > Máy biến áp từ tính rời rạc > 1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT, LP2023NL Ethernet từ máy biến áp

1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT, LP2023NL Ethernet từ máy biến áp

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc

Hàng hiệu: LINK-PP

Chứng nhận: UL,RoHS,Reach,ISO

Số mô hình: LP2023NL

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 400/2000 / 10K / 25K

Giá bán: $0.06-$3.2

chi tiết đóng gói: T&R

Thời gian giao hàng: cổ phần

Điều khoản thanh toán: TT, NET30/60/90 Ngày

Khả năng cung cấp: 3KK / tháng

Nhận giá tốt nhất
Điểm nổi bật:

10/100base-t magnetics

,

ethernet transformer

Thông số kỹ thuật:
LP2023NL
P / N:
LP2023NL
Ethernet:
10Base-T
Tỉ lệ:
1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT
lắp ráp:
SMD
MẪU:
Có sẵn
Archivi Disponibili:
PDF / 3D / ISG / Stp / Step / Datasheet
Thông số kỹ thuật:
LP2023NL
P / N:
LP2023NL
Ethernet:
10Base-T
Tỉ lệ:
1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT
lắp ráp:
SMD
MẪU:
Có sẵn
Archivi Disponibili:
PDF / 3D / ISG / Stp / Step / Datasheet
1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT, LP2023NL Ethernet từ máy biến áp
Máy biến thế Ethernet 1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT, LP2023NL
  1. Tỷ lệ lần lượt: 1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT
  2. Điện áp cách ly: 1500Vrms
  3. Loại: SMTTransformer
  4. Máy biến thế từ tính LP2023NL
Cổng đơn, 10 mô-đun biến áp Ethernet BASE-T, SMD, Rohs
Số phần của LINK-PP LP2023NL
Số phần xung H2023NL / E2023NL
Tốc độ 10 CƠ-T
Số lượng cổng ĐỘC THÂN
Ứng dụng - LAN ETHERNET (NON PoE)
Gói SMĐ
Nhiệt độ 0 đến 70
Máy tự động VÂNG
Bình luận CÙNG NHƯ PHIÊN BẢN NL
Cấu hình RX T, C, S
Cấu hình TX T, C, S
Xây dựng KHAI THÁC
Lõi Per Port 4
Số lượng cổng ĐỘC THÂN
Chiều cao gói (Inch) 0,244
Chiều cao gói (mm) 6,20
Chiều dài gói (Inch) 0,50
Chiều dài gói (mm) 12,70
Chiều rộng gói (Inch) 0,366
Chiều rộng gói (mm) 9h30
Biến tỷ lệ RX 1CT: 1CT
Biến tỷ lệ TX 1CT: 2,5CT
Thông số kỹ thuật điện (25):
1. Biến tỷ lệ50KHz, 0,5V
Bên chip: Bên dòng = 1CT: 1CT + _2%
2. Độ tự cảm (Ls) 100KHz, 0.1V, 12mA DC Bias:
Chip bên: 350uH tối thiểu
3. Mất dữ liệu chèn1-100 MHz: -1.4dB Max
4. Mất mát trở lại1-30 MHz: -16dB tối thiểu
40 MHz: -14,4dB Tối thiểu
50 MHz: -13.1dB Tối thiểu
60-80 MHz: -12dB tối thiểu
100 MHz: -10dB tối thiểu
5. Khác biệt với từ chối chế độ chung:
30 MHz: -45dB tối thiểu
60 MHz: -40dB tối thiểu
100 MHz: -35dB tối thiểu
6. Crosstalk30MHz: -40dB Tối thiểu
60 MHz: -35dB tối thiểu
100 MHz: -30dB tối thiểu
7. Hi-Pot: 1500Vrms, 0,5mA, 1 giây
Bên chip đến bên dòng

Các ứng dụng:
Được sử dụng cho các thiết bị kết nối và kết nối mạng như HUB, thẻ PC, Switch, Router, PC Mainboard, SDH, PDH, IP Phone, modem xDSL

Lợi thế cạnh tranh:
1100 nhân viên,
Kiểm tra 100%
Thời gian giao hàng linh hoạt

Những khu vực khác

LP2023NLE
LP2019ANL
LP2019ANLE
LP2019NL
LP2023ANL
LP2023NL
LP2024NL

Máy biến thế Ethernet 1CT: 1CT, 1CT: 2.5CT, LP2023NL