Gửi tin nhắn
LINK-PP INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
các sản phẩm
các sản phẩm
Trang chủ > các sản phẩm > Máy biến áp từ tính rời rạc > 403 Forbidden

403 Forbidden


nginx

403 Forbidden

403 Forbidden


nginx

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc

Hàng hiệu: LINK-PP

Chứng nhận: UL,RoHS,Reach,ISO

Số mô hình: LP5019NL

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 400/2000 / 10K / 25K

Giá bán: $0.06-$3.2

chi tiết đóng gói: T&R

Thời gian giao hàng: cổ phần

Điều khoản thanh toán: TT, NET30/60/90 Ngày

Khả năng cung cấp: 3KK / tháng

Nhận giá tốt nhất
Điểm nổi bật:

10/100base-t magnetics

,

gigabit magnetics transformer

Thông số kỹ thuật:
LP5019NL
P / N:
LP5019NL
Kích thước:
19,81x19,56x2,54mm
lắp ráp:
SMT
Vị trí:
24 chân
MẪU:
Miễn phí
Archivi Disponibili:
PDF / 3D / ISG / Stp / Step / Datasheet
Thông số kỹ thuật:
LP5019NL
P / N:
LP5019NL
Kích thước:
19,81x19,56x2,54mm
lắp ráp:
SMT
Vị trí:
24 chân
MẪU:
Miễn phí
Archivi Disponibili:
PDF / 3D / ISG / Stp / Step / Datasheet
403 Forbidden

403 Forbidden


nginx
LP5019NL 1000Base-T Cấu hình thấp Máy tính từ tính Ethernet Mạng Gigabit

  1. Máy biến áp Ethernet cấu hình thấp
  2. Điện áp cách ly: 1500Vrms
  3. Loại: Biến áp gắn bề mặt
  4. Cấu trúc cuộn dây: hình xuyến
  5. Từ tính cấu hình thấp 1000Base-T
Cổng kép, mô-đun biến áp Ethernet cấu hình thấp 1000 BASE-T, SMD, Rohs
Số phần của LINK-PP LP5019NL
Số phần xung H5019NL
Tốc độ 1000BASE-T
Số lượng cổng HAI
Ứng dụng - LAN ETHERNET (NON PoE)
Gói SMĐ
Nhiệt độ 0 đến 70
Máy tự động VÂNG
Bình luận CÙNG NHƯ PHIÊN BẢN NL
Cấu hình RX T, C, S
Cấu hình TX T, C, S
Xây dựng KHAI THÁC
Lõi Per Port 12
Chiều cao gói (Inch) 0.100
Chiều cao gói (mm) 2,54
Chiều dài gói (Inch) 0,780
Chiều dài gói (mm) 19,81
Chiều rộng gói (Inch) 0,770
Chiều rộng gói (mm) 19,56
Biến tỷ lệ RX 1CT: 1CT
Biến tỷ lệ TX 1CT: 1CT


Thông số kỹ thuật điện (25):

1. Biến tỷ lệ50KHz, 0,5V

Bên chip: Bên dòng = 1CT: 1CT + _2%

2. Độ tự cảm (Ls) 100KHz, 0.1V, 12mA DC Xu hướng:

Chip bên: 350uH tối thiểu

3. Mất dữ liệu chèn1-100 MHz: -1.4dB Max

4. Mất mát trở lại1-30 MHz: -16dB tối thiểu

40 MHz: -14,4dB Tối thiểu

50 MHz: -13,1dB Tối thiểu

60-80 MHz: -12dB tối thiểu

100 MHz: -10dB tối thiểu

5. Khác biệt với từ chối chế độ chung:

30 MHz: -45dB tối thiểu

60 MHz: -40dB tối thiểu

100 MHz: -35dB tối thiểu

6. Crosstalk30MHz: -40dB Tối thiểu

60 MHz: -35dB tối thiểu

100 MHz: -30dB tối thiểu

7. Hi-Pot: 1500Vrms, 0,5mA, 1 giây

Chip bên để dòng bên

Các ứng dụng

Được sử dụng cho các thiết bị mạng và truyền thông như HUB, thẻ PC,
Switch, Router, PC Mainboard, SDH, PDH, Điện thoại IP, modem xDSL

LP5019NL 1000Base-T Cấu hình thấp Máy tính từ tính Ethernet Mạng Gigabit