Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu: LINK-PP
Chứng nhận: UL,RoHS,Reach,ISO
Số mô hình: VP8019M-HF
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 400/2000 / 10K / 25K
Giá bán: $0.06-$3.2
chi tiết đóng gói: T&R
Thời gian giao hàng: cổ phần
Điều khoản thanh toán: TT, NET30/60/90 Ngày
Khả năng cung cấp: 3KK / tháng
Số phần: |
VP8019 HF / VP8019M HF |
Loại máy biến áp: |
Máy biến áp cấp nguồn qua Ethernet |
Biến tỷ lệ: |
1ct: 1ct |
Mất chèn: |
-1.2db tối đa |
OCL: |
350uh tối thiểu |
Hi-Pot: |
1500 vrms |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: |
-40 ° C đến +85 ° C. |
Số phần: |
VP8019 HF / VP8019M HF |
Loại máy biến áp: |
Máy biến áp cấp nguồn qua Ethernet |
Biến tỷ lệ: |
1ct: 1ct |
Mất chèn: |
-1.2db tối đa |
OCL: |
350uh tối thiểu |
Hi-Pot: |
1500 vrms |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: |
-40 ° C đến +85 ° C. |
VP8019 HF | VP8019M HF | POE Magnetics | Biến áp POE 10/100 |
VP8019M HF là một module từ tính 10/100BASE-TX hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng Voice over IP (VoIP), bao gồm điện thoại IP và bộ chuyển mạch Ethernet. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE 802.3af và ANSI X3.263, module này đảm bảo tính toàn vẹn tín hiệu đáng tin cậy, xử lý điện năng hiệu quả và hiệu suất mạng liền mạch.
✅ Tuân thủ IEEE 802.3af / ANSI X3.263 để hỗ trợ PoE (Power over Ethernet).
✅ Hỗ trợ dòng điện lên đến 350 mA cho các thiết bị VoIP đòi hỏi nhiều năng lượng.
✅ Được tối ưu hóa để tích hợp điện thoại IP và bộ chuyển mạch Ethernet.
✅ Kích thước nhỏ gọn cho các thiết kế PCB bị hạn chế về không gian.
✅ Hỗ trợ Auto MDIX tùy chọn, cho phép tự động phát hiện cáp thẳng hoặc cáp chéo.
✅ Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +70°C
✅ Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến +85°C
Thông số | Điều kiện / Tần số | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|
Tỷ lệ vòng dây (±5%) | TX / RX | 1CT : 1CT |
Suy hao chèn | 0.1 – 100 MHz | ≤ -1.4 dB |
Suy hao phản xạ | 1 – 30 MHz | ≥ -18 dB |
40 MHz | ≥ -14 dB | |
50 MHz | ≥ -13 dB | |
60 – 80 MHz | ≥ -12 dB | |
Xuyên âm | 30 MHz | ≥ -45 dB |
60 MHz | ≥ -40 dB | |
100 MHz | ≥ -35 dB | |
DCMR (Loại bỏ chế độ chung thành vi sai) | 30 MHz | ≥ -43 dB |
60 MHz | ≥ -37 dB | |
100 MHz | ≥ -33 dB | |
OCL (Độ tự cảm mạch hở) | @100kHz, 0.1V, 8mA bias | Được chỉ định riêng |
Điện áp cách ly | – | 1500 Vrms |
Nhiệt độ hoạt động | – | -40°C đến +85°C |